Bài đăng

Trọn bộ từ vựng ielts speaking theo chủ đề ghi điểm tuyệt đối

Hình ảnh
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến ​​thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu các từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến hiện nay nhé. Tổng hợp 161+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến nhất mới cập nhật 2022 1. Tại sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Speaking? Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Trong phần IELTS Speaking, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích như: Hình dung ra nghĩa và ghi nhớ từ tốt hơn: Từ vựng theo chủ đề là những từ vựng có mối liên hệ với nhau và chỉ về một chủ đề nào đó. Vì chúng thuộc cùng một chủ đề cụ thể nên bạn có thể dễ dàng đoán và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Luyện tập phản xạ: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ có thể có nguồn từ vựng dồi dào của một chủ đề nào đó. Điều này sẽ ...

Luyện Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến nhất 2022 kèm mẫu trả lời

Hình ảnh
Nếu bạn dự định thi IELTS, điều quan trọng là bạn phải làm quen trước với các chủ đề Speaking IELTS thông thường. Bạn có sự chuẩn bị trước bài thi tốt, thì sẽ không gặp khó khăn trong bài thi và dễ dàng tiến một bước đến điểm IELTS mong muốn. Hãy cùng luyện Speaking IELTS theo chủ đề với Anh ngữ Du học ETEST qua bài viết dưới đây. Luyện Speaking IELTS theo chủ đề phổ biến nhất 2022 kèm mẫu trả lời 1. Phương pháp luyện Speaking IELTS theo chủ đề Để chuẩn bị tốt cho IELTS speaking part 1, bạn cần phác họa trước dàn ý và thực hành trả lời. Điều này sẽ giúp học viên tập thói quen nhuần nhuyễn, không bị bỡ ngỡ khi gặp đề thi. Sau đây là một số chủ đề và câu hỏi phổ biến thường gặp. 1.1 Luyện IELTS Speaking Part 1 Những chủ đề thường gặp: Ở Speaking Part 1, giám khảo sẽ đưa ra cho bạn một số chủ đề speaking ielts sau đây: Work (Công việc) Study (Học tập) Hometown (Quê hương) Friend (Bạn bè) Clothes (Quần áo) Hobbies (Sở thích) Food (Món ăn) Leisure time (Thời gian giải trí)...